| #NAME? |
ProductName |
OrderCode |
Description |
Unit |
| a) BSX TM Self‐Regulating Heating Cable |
|
|
| 2102 |
|
BSX 3-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC |
M |
| 2122 |
|
BSX 5-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC |
M |
| 2142 |
|
BSX 8-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 OJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC |
M |
| 2162 |
|
BSX 10-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC |
M |
| 2112 |
|
BSX 3-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC |
M |
| 2132 |
|
BSX 5-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC |
M |
| 2152 |
|
BSX 8-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC |
M |
| 2172 |
|
BSX 10-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC |
M |
| 2103 |
|
BSX 3-1 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ |
M |
| 2123 |
|
BSX 5-1 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 FOJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ |
M |
| 2143 |
|
BSX 8-1 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 FOJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ |
M |
| 2163 |
|
BSX 10-1 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 FOJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ |
M |
| 2113 |
|
BSX 3-2 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ |
M |
| 2133 |
|
BSX 5-2 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ |
M |
| 2153 |
|
BSX 8-2 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ |
M |
| 2173 |
|
BSX 10-2 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ |
M |
| b) RSX TM Self‐Regulating Heating Cable |
|
|
| 22692 |
|
RSX 10-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC |
M |
| 22662 |
|
RSX 15-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC |
M |
| 22673 |
|
RSX 10-2 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 FOJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ |
M |
| 22663 |
|
RSX 15-2 FOJ |
Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 FOJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ |
M |
| c) KSX TM Self‐Regulating Heating Cable |
0 |
|
0 |
| 25512 |
|
KSX 5-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating KSX 5-2 OJ Công suất 15 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC |
M |
| 25532 |
|
KSX 10-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating KSX 10-2 OJ Công suất 32 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC |
M |
| 25552 |
|
KSX 15-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating KSX 15-2 OJ Công suất 48 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC |
M |
| 25572 |
|
KSX 20-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating KSX 20-2 OJ Công suất 64 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC |
M |
| d) HTSX TM Self‐Regulating Heating Cable |
0 |
|
0 |
| 24802 |
|
HTSX 3-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24822 |
|
HTSX 6-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-1 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24842 |
|
HTSX 9-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-1 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24862 |
|
HTSX 12-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-1 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24942 |
|
HTSX 15-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24962 |
|
HTSX 20-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24812 |
|
HTSX 3-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24832 |
|
HTSX 6-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-2 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24852 |
|
HTSX 9-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24872 |
|
HTSX 12-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-2 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24952 |
|
HTSX 15-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ |
M |
| 24972 |
|
HTSX 20-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ |
M |
| e) VSXTM‐HT Self‐Regulating Heating Cable |
0 |
|
0 |
| 27902 |
|
VSX-HT 5-1-OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-1-OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 |
M |
| 27922 |
|
VSX-HT 10-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 |
M |
| 27942 |
|
VSX-HT 15-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 |
M |
| 27962 |
|
VSX-HT 20-1 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 |
M |
| 27912 |
|
VSX-HT 5-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 |
M |
| 27932 |
|
VSX-HT 10-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 |
M |
| 27952 |
|
VSX-HT 15-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 |
M |
| 27972 |
|
VSX-HT 20-2 OJ |
Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 |
M |
| f) HPT TM Power Limiting Heating Cable |
|
|
| 25802 |
|
HPT 5-1 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 |
M |
| 25822 |
|
HPT 10-1 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 |
M |
| 25842 |
|
HPT 15-1 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 |
M |
| 25862 |
|
HPT 20-1 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 |
M |
| 25812 |
|
HPT 5-2 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 |
M |
| 25402 |
|
HPT 5-4 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-4 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 |
M |
| 25832 |
|
HPT 10-2 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 |
M |
| 25412 |
|
HPT 10-4 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 |
M |
| 25852 |
|
HPT 15-2 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 |
M |
| 25422 |
|
HPT 15-4 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-4 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 |
M |
| 25872 |
|
HPT 20-2 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 |
M |
| 25432 |
|
HPT 20-4 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-4 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 |
M |
| g) FP Constant Watt Heating Cable |
|
|
| 22302 |
|
FP 2.5-1 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 2.5-1 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 |
M |
| 22312 |
|
FP 5-1 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 |
M |
| 22377 |
|
FP 8-1 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 8-1 OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 |
M |
| 22322 |
|
FP 10-1 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 |
M |
| 22332 |
|
FP 2.5-2 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 2.5-2 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 |
M |
| 22342 |
|
FP 5-2 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 |
M |
| 22387 |
|
FP 8-2-OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 8-2-OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 |
M |
| 22352 |
|
FP 10-2 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 |
M |
| 22362 |
|
FP 10-4 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 |
M |
| 22397 |
|
FP 5-5 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 5-5 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 |
M |
| 22372 |
|
FP 10-5 OJ |
Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-5 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 |
M |
| a) Metallic Kits |
|
|
|
| 23606 |
|
ECA-1-SR |
ECA-1 is designed for connecting one or two heating
cables to power or for splicing two cables together.
The ECA-1 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7 junction
box, pipe-mounted expediter, 2 stainless steel pipe
attachment bands for piping 4″ or less, heater cable
grommet, 2 power connection boots, RTV adhesive,
wire fasteners and grounding lugECA-1-SR ……………..BSX, RSX, HTSX, KSX, VSX-HT, USX |
Ea. |
| 23600 |
|
ECA-1-ZN |
ECA-1 is designed for connecting one or two heating
cables to power or for splicing two cables together.
The ECA-1 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7 junction
box, pipe-mounted expediter, 2 stainless steel pipe
attachment bands for piping 4″ or less, heater cable
grommet, 2 power connection boots, RTV adhesive,
wire fasteners and grounding lugECA-1-ZN…………………………………………………..FP, HPT |
Ea. |
| 23607 |
|
ECT-2-SR |
ECT-2 is designed for connecting three heating cables to
power or for splicing three cables together.
The ECT-2 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7
junction box, pipe-mounted expediter, third cable entry
assembly, 2 stainless steel pipe attachment bands for
piping 4″ or less, heater cable grommets, 3 power
connection box
ECT-2-SR………………BSX, RSX, HTSX, KSX, VSX-HT, USX |
Ea. |
| 23601 |
|
ECT-2-ZN |
ECT-2 is designed for connecting three heating cables to
power or for splicing three cables together.
The ECT-2 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7
junction box, pipe-mounted expediter, third cable entry
assembly, 2 stainless steel pipe attachment bands for
piping 4″ or less, heater cable grommets, 3 power
connection box
ECT-2-ZN …………………………………………………..FP, HPT |
Ea. |
| 23700 |
|
ECA-1-SRT |
ECT-2 is designed for connecting three heating cables to
power or for splicing three cables together.
The ECT-2 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7
junction box, pipe-mounted expediter, third cable entry
assembly, 2 stainless steel pipe attachment bands for
piping 4″ or less, heater cable grommets, 3 power
connection box
ECT-2-SR………………BSX, RSX, HTSX, KSX, VSX-HT, USX |
Ea. |
| 23701 |
|
ECA-1-ZNT |
ECT-2 is designed for connecting three heating cables to
power or for splicing three cables together.
The ECT-2 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7
junction box, pipe-mounted expediter, third cable entry
assembly, 2 stainless steel pipe attachment bands for
piping 4″ or less, heater cable grommets, 3 power
connection box
ECT-2-ZN …………………………………………………..FP, HPT |