Van M3F CLorius, Van điều khiển 3 chiều M3F (DN80-DN150)
Van điều khiển 3 chiều Clorius M3F (DN80-DN150) được thiết kế để điều tiết nước, dầu bôi trơn và các chất dầu khác và có thể được gắn trong hệ thống đường ống dưới dạng van nén hoặc chuyển hướng. Tuy nhiên, khi cài đặt bên dưới dạng chuyển hướng, áp dụng giảm tốc độ sẽ tăng lên do đó việc gắn cài đặt bên dưới dạng van trộn*. Van được sử dụng cùng với bộ điều chỉnh nhiệt độ của chúng tôi để kiểm soát các quy trình công nghiệp, các nhà máy hệ thống trung tâm và khu vực cũng như gắn trên biển.
ĐT: 0356.975.994
Các ứng dụng
- khí nén
- làm mát
- demi Nước
- sưởi
- năng lượng mặt trời
- hơi nước
VAN M1F DN25 Clorius, VAN ĐIỀU KHIỂN 2 CHIỀU, DN 15/4-50MM - Clorius
Không có nghệ thuật. | Sự miêu tả | Kích cỡ | Trọng lượng sản phẩm | PN | Loại kết nối |
---|---|---|---|---|---|
1-2210339R | VAN M1F DN32/20 | 3.0 KGM | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210363R | VAN M1F DN25/20 | 55,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210371R | VAN MIF DN20/6 | 42,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210398R | VAN M1F DN25/9 | 42,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210401 | VAN M1F DN15/6, MẶT BÍCH EN | DN15/6 | 3.0 KGM | Số 16 | Mặt bích |
1-2210401R | VAN M1F DN15/6 | 33,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210428 | VAN M1F DN15/9, MẶT BÍCH EN | DN15/9 | 3,1 KGM | Số 16 | Mặt bích |
1-2210428R | VAN M1F DN15/9 | 33,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210436 | VAN M1F DN15, MẶT BÍCH EN | DN15 | 3,1 KGM | Số 16 | Mặt bích |
1-2210436G | VAN M1F DN15 CẮT THỂ | 57,0 Kgm | Số 16 | ||
1-2210436R | VAN M1F DN15 | 32,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210436RU | VAN M1F DN15 RUS | 32,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210444 | VAN M1F DN25, MẶT BÍCH EN | DN25 | 5,5 Kgm | Số 16 | Mặt bích |
1-2210444R | VAN M1F DN25 | 57,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210452 | VAN M1F DN32, MẶT BÍCH EN | DN32 | 8,1 KGM | Số 16 | Mặt bích |
1-2210452R | VAN M1F DN32 | 83,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210479 | VAN M1F DN40, MẶT BÍCH EN | DN40 | 9,7 Kgm | Số 16 | Mặt bích |
1-2210479R | VAN M1F DN40 | 102,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210487 | VAN M1F DN50, MẶT BÍCH EN | DN50 | 14,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích |
1-2210487R | VAN M1F DN50 | 142,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210495 | VAN M1F DN20, MẶT BÍCH EN | DN20 | 4,2 KGM | Số 16 | Mặt bích |
1-2210495G | VAN M1F DN20 CẮT THỂ | 44,0 Kgm | Số 16 | ||
1-2210495R | VAN M1F DN20 | 44,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210649 | VAN M1F DN15/12, MẶT BÍCH EN | DN15/12 | 3,1 KGM | Số 16 | Mặt bích |
1-2210649R | VAN M1F DN15/12 | 33,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210657 | VAN M1F DN20/15 | 42,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210665 | VAN M1F DN25/20 | 57,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210673 | VAN M1F DN32/25 | 81,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210681 | VAN M1F DN40/32 | 97,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2210703 | VAN M1F DN50/40 | 147,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2211491 | VAN M1F DN20/9 | 42,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2211491R | VAN M1F DN20/9 | 42,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2211505 | VAN M1F DN15/4, MẶT BÍCH EN | DN15/4 | 3.0 KGM | Số 16 | Mặt bích |
1-2211505R | VAN M1F DN15/4 | 33,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2211734 | VAN M1F DN15/4 JIS 10K | 3.0 KGM | 10K | Mặt bích JIS | |
1-2211742 | VAN M1F DN15/12 ĐAI TAI THÉP KHÔNG GỈ | 31,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2211769 | VAN 20 M1F JIS 10K | 42,0 Kgm | 10K | Mặt bích JIS | |
1-2211823 | VAN M1F DN20 ANSI, LỚP 150 | 42,0 Kgm | Lớp 150 | Mặt bích ANSI | |
1-2211831 | VAN M1F DN15/12 JIS 10K | 31,0 Kgm | 10K | Mặt bích JIS | |
1-2211912 | VAN M1F DN15/12 KHÔNG CÓ KHOAN | 31,0 Kgm | Số 16 | Mặt bích | |
1-2211947 | VAN M1F DN25 ANSI 150 THÉP KHÔNG GỈ | 55,0 Kgm | Lớp 150 | Mặt bích ANSI | |
1-2211949 | VAN M1F DN15/6 ANSI CLASS 300 | 31,0 Kgm | Lớp 300 | Mặt bích ANSI | |
1-2211955 | VAN M1F DN15 ANSI CLASS 300 | 31,0 Kgm | Lớp 300 | Mặt bích ANSI | |
1-2211963 | VAN M1F DN15/12 ANSI CLASS 300 | 31,0 Kgm | Lớp 300 | Mặt bích ANSI | |
1-2212007 | VAN M1F DN15/4, JIS 16K | DN15/4 | 3.0 KGM | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212008 | VAN M1F DN15/6 JIS 16K | DN15/6 | 3.0 KGM | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212009 | VAN M1F DN15/9, JIS 16K | DN15/9 | 3,1 KGM | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212010 | VAN M1F DN15/12, JIS 16K | DN15/12 | 3,1 KGM | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212011 | VAN M1F DN15, JIS 16K | DN15 | 3,1 KGM | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212012 | VAN M1F DN15/4, JIS 5K | DN15/4 | 3.0 KGM | 5K | Mặt bích JIS |
1-2212013 | DN15/6 | 3.0 KGM | 5K | Mặt bích JIS | |
1-2212014 | VAN M1F DN15/9, JIS 5K | DN15/9 | 3,1 KGM | 5K | Mặt bích JIS |
1-2212015 | VAN DN15/2, JIS 5K | DN15/12 | 3,1 KGM | 5K | Mặt bích JIS |
1-2212016 | VAN M1F DN15, JIS 5K | DN15 | 3,1 KGM | 5K | Mặt bích JIS |
1-2212017 | VAN M1F DN15/4, ANSI 150 | DN15/4 | 3.0 KGM | Số 16 | Mặt bích ANSI |
1-2212018 | VAN M1F DN15/6, ANSI 150 | DN15/6 | 3.0 KGM | Số 6 | Mặt bích ANSI |
1-2212019 | VAN M1F DN15/6, JIS 10K | DN15/6 | 3.0 KGM | 10K | Mặt bích JIS |
1-2212020 | VAN M1F DN15/9, JIS 10K | DN15/9 | 3,1 KGM | 10K | Mặt bích JIS |
1-2212021 | VAN M1F DN15/9, ANSI 150 | DN15/9 | 3,1 KGM | Số 16 | Mặt bích ANSI |
1-2212022 | VAN M1F DN15/12, ANSI 150 | DN15/12 | 3,1 KGM | Số 16 | Mặt bích ANSI |
1-2212023 | VAN M1F DN15, ANSI 150 | DN15 | 3,1 KGM | Lớp 150 | Mặt bích ANSI |
1-2212024 | VAN M1F DN15, JIS 10K | DN15 | 3,1 KGM | 10K | Mặt bích JIS |
1-2212030 | VAN M1F DN20, JIS 16K | DN20 | 4,2 KGM | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212031 | VAN M1F DN20, JIS 5K | DN20 | 4,2 KGM | 5K | Mặt bích JIS |
1-2212032 | VAN M1F DN20, ANSI 150 | DN20 | 4,2 KGM | Lớp 150 | Mặt bích ANSI |
1-2212038 | VAN M1F DN25, JIS 16K | DN25 | 5,5 Kgm | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212039 | VAN M1F DN25, JIS 5K | DN25 | 5,5 Kgm | 5K | Mặt bích JIS |
1-2212040 | VAN M1F DN25, JIS 10K | DN25 | 5,5 Kgm | 10K | Mặt bích JIS |
1-2212041 | VAN M1F DN25, ANSI 150 | DN25 | 5,5 Kgm | Lớp 150 | Mặt bích ANSI |
1-2212049 | VAN M1F DN32, JIS 16K | DN32 | 8,1 KGM | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212050 | VAN M1F DN32, JIS 5K | DN32 | 8,1 KGM | 5K | Mặt bích JIS |
1-2212051 | VAN M1F DN32, JIS 10K | DN32 | 8,1 KGM | 10K | Mặt bích JIS |
1-2212052 | VAN M1F DN32, ANSI 150 | DN32 | 8,1 KGM | Lớp 150 | Mặt bích ANSI |
1-2212060 | VAN M1F DN40, JIS 16K | DN40 | 9,7 Kgm | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212061 | VAN M1F DN40, JIS 5K | DN40 | 9,7 Kgm | 5K | Mặt bích JIS |
1-2212062 | VAN M1F DN40, JIS 10K | DN40 | 9,7 Kgm | 10K | Mặt bích JIS |
1-2212063 | VAN M1F DN40, ANSI 150 | DN40 | 9,7 Kgm | Lớp 150 | Mặt bích ANSI |
1-2212068 | VAN M1F DN50, JIS 16K | DN50 | 14,0 Kgm | 16K | Mặt bích JIS |
1-2212069 | VAN M1F DN50, JIS 5K | DN50 | 14,0 Kgm | 5K | Mặt bích JIS |
1-2212070 | VAN M1F DN50, JIS 10K | DN50 | 14,0 Kgm | 10K | Mặt bích JIS |
1-2212071 | VAN M1F DN50, ANSI 150 | DN50 | 14,0 Kgm | Lớp 150 | Mặt bích ANSI |
1-2990024 | BỘ PHẬN THAY THẾ CHO 15/6M1F NY | 3.0 KGM | Số 16 | ||
1-2990067 | BỘ PHẬN THAY THẾ CHO 15/9M1F NY | 3.0 KGM | Số 16 |