Dây Gia Nhiệt Thermon KSX 20-2 OJ
Dây Gia Nhiệt KSX: Giải pháp làm nóng hiệu quả và bền bỉ
Dây gia nhiệt KSX là một sản phẩm thuộc dòng dây gia nhiệt tự điều chỉnh của Thermon, được thiết kế để cung cấp công suất cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Dây KSX thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao và làm nóng nhanh.
Đặc điểm nổi bật của dây gia nhiệt KSX:
- Công suất cao: Dây KSX có công suất lớn hơn so với các loại dây gia nhiệt tự điều chỉnh khác của Thermon, giúp làm nóng nhanh chóng và hiệu quả.
- Chịu nhiệt độ cao: Dây KSX có thể chịu được nhiệt độ tiếp xúc cao, phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tự điều chỉnh nhiệt: Giống như các dòng dây gia nhiệt tự điều chỉnh khác, dây KSX có khả năng tự điều chỉnh công suất theo nhiệt độ môi trường xung quanh, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, dây KSX có tuổi thọ cao và chịu được các tác động cơ học, hóa học tốt.
- An toàn: Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, có thể sử dụng trong cả khu vực thông thường và khu vực nguy hiểm.
Ứng dụng của dây gia nhiệt KSX:
- Làm nóng các khu vực lớn: Dây KSX thường được sử dụng để làm nóng các khu vực rộng lớn như bể chứa, bồn chứa, đường ống lớn.
- Gia nhiệt cho các thiết bị công suất lớn: Dây KSX phù hợp để gia nhiệt cho các thiết bị công nghiệp có công suất lớn, yêu cầu nhiệt lượng cao.
- Các ứng dụng đặc biệt: Dây KSX có thể được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như làm tan băng, làm nóng các chất lỏng nhớt
ProductName | OrderCode | Description | |
a) BSX TM Self‐Regulating Heating Cable | |||
2102 | BSX 3-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC | |
2122 | BSX 5-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC | |
2142 | BSX 8-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 OJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC | |
2162 | BSX 10-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC | |
2112 | BSX 3-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
2132 | BSX 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
2152 | BSX 8-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
2172 | BSX 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
2103 | BSX 3-1 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ | |
2123 | BSX 5-1 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 FOJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ | |
2143 | BSX 8-1 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 FOJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ | |
2163 | BSX 10-1 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 FOJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ | |
2113 | BSX 3-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ | |
2133 | BSX 5-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ | |
2153 | BSX 8-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ | |
2173 | BSX 10-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ | |
b) RSX TM Self‐Regulating Heating Cable | |||
22692 | RSX 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
22662 | RSX 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC | |
22673 | RSX 10-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 FOJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ | |
22663 | RSX 15-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 FOJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ | |
c) KSX TM Self‐Regulating Heating Cable | 0 | ||
25512 | KSX 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating KSX 5-2 OJ Công suất 15 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC | |
25532 | KSX 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating KSX 10-2 OJ Công suất 32 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC | |
25552 | KSX 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating KSX 15-2 OJ Công suất 48 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC | |
25572 | KSX 20-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating KSX 20-2 OJ Công suất 64 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC | |
d) HTSX TM Self‐Regulating Heating Cable | 0 | ||
24802 | HTSX 3-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24822 | HTSX 6-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-1 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24842 | HTSX 9-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-1 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24862 | HTSX 12-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-1 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24942 | HTSX 15-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24962 | HTSX 20-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24812 | HTSX 3-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24832 | HTSX 6-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-2 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24852 | HTSX 9-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24872 | HTSX 12-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-2 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24952 | HTSX 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24972 | HTSX 20-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
e) VSXTM‐HT Self‐Regulating Heating Cable | 0 | ||
27902 | VSX-HT 5-1-OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-1-OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 | |
27922 | VSX-HT 10-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 | |
27942 | VSX-HT 15-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 | |
27962 | VSX-HT 20-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 | |
27912 | VSX-HT 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 | |
27932 | VSX-HT 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 | |
27952 | VSX-HT 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 | |
27972 | VSX-HT 20-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 | |
f) HPT TM Power Limiting Heating Cable | |||
25802 | HPT 5-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 | |
25822 | HPT 10-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 | |
25842 | HPT 15-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 | |
25862 | HPT 20-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 | |
25812 | HPT 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25402 | HPT 5-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-4 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25832 | HPT 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25412 | HPT 10-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25852 | HPT 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25422 | HPT 15-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-4 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25872 | HPT 20-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25432 | HPT 20-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-4 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
g) FP Constant Watt Heating Cable | |||
22302 | FP 2.5-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 2.5-1 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 | |
22312 | FP 5-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 | |
22377 | FP 8-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 8-1 OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 | |
22322 | FP 10-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 | |
22332 | FP 2.5-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 2.5-2 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22342 | FP 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22387 | FP 8-2-OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 8-2-OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22352 | FP 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22362 | FP 10-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22397 | FP 5-5 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 5-5 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22372 | FP 10-5 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-5 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 |