Thiết bị công nghiệp

hotline:   0356.975.994


kiểm Tra 1 Tiếng Trung Tổng Hợp 4 TNU

Table of Contents

Câu hỏi 1

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

Nghe và chọn đáp án đúng:

Đã tải: 0.00%
Thời gian còn lại 0:15
 
A.

公园里面

B.

公园北门

C.

公园西门

Đúng

Phản hồi

Câu hỏi 2

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

 

听句子,判断对错: 

去方叔叔家时, 我要带很多东西去。

Đã tải: 100.00%
Thời gian còn lại 0:21
     
Chọn một:
 Đúng

Phản hồi

Câu hỏi 3

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

Nghe và chọn đáp án đúng:

男的现在要做什么?

Đã tải: 0.00%
Thời gian còn lại 0:12
 
A.

坐公共汽车

B.

打车

Đúng
C.

开车

Phản hồi

Câu hỏi 4

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

Nghe và chọn đáp án đúng:

Đã tải: 100.00%
Thời gian còn lại 0:13
 
A.

西门

B.

银行

Đúng
C.

学校

Phản hồi

Câu hỏi 5

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

听对话选择与对话内容一致的图片 z5778814366263 6e0c53fb9556f09cb9eb6a2ab1d9edc9%20%281%29

Đã tải: 50.16%
Thời gian còn lại 2:30
 

3

 Đúng

1

 Đúng

5

 Đúng

2

 Đúng

4

 Đúng

Phản hồi

Câu hỏi 6

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

              你一定喝过茶,也吃过水果。但你喝过水果茶吗?自己做过水果茶吗?自己做的比外边买的健康的多。其实做水果茶很简单,先把茶放进杯子,再放一些热水,然后把小块儿水果放进去,等一会儿就能喝了。 *做水果茶:                
A.

不容易

B.

比外边买的健康

Đúng
C.

要用大块水果

Phản hồi

Câu hỏi 7

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

选择合适的向答

我昨天没来,把你的笔记本借我看看吧。

 Đúng

我习惯睡觉以前看会儿书了,不看书我睡不着。

 Đúng

周经理,您怎么一口酒都不喝?

 Đúng

中午吃完饭,一点左右,怎么样?

 Đúng

你带这么多东西,又要出去旅游吗?

 Đúng

Phản hồi

Câu hỏi 8

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

    我是新来的司机,姓高,您叫我小高就可以了。来,把您的行李箱给我,我放在车的后边。您带好护照和机票了吗?我们现在就去机场。 *小高:      
A.

要去坐飞机

B.

在机场工作

C.

是一个司机

Đúng

Phản hồi

Câu hỏi 9

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

连词成句:

除了   我   也    游泳    愿意    爬山

Phản hồi

Câu hỏi 10

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

连词成句:

这个地方     极了     街道     干净      的        。

Phản hồi

Câu hỏi 11

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

      周明是我爸爸的同学,也是他现在的同事。我小的时候,他有时候带我出去玩儿,还教会了我游泳。明天是他的生日,我要去给他买一个大的蛋糕。 *周明:        
A.

喜欢游泳

B.

明天过生日

Đúng
C.

是我的同学

Phản hồi

Câu hỏi 12

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

                  方阿姨的丈夫每天回家都做一样的事:先吃饭,再洗澡,然后从冰箱里拿出一瓶酒,做在电视前,边看节目边喝。他说,这样的生活是最舒服的。但是方阿姨说,这样的生活是最累的,因为她要把饭做好,还要把杯子,盘子和衣服都洗干净。方阿姨每天:                    
A.

都要喝点儿酒

B.

到了家就吃饭

C.

做饭,洗盘子和杯子

Đúng

Phản hồi

Câu hỏi 13

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

        有的事儿就是很有意思,我昨天才发现,你给小张介绍的男朋友是我妻子以前的同事。我们以前见过面,还一起吃过饭,那个时候我就想把他介绍给小张。小张的男朋友是我妻子:          
A.

以前的男朋友

B.

以前的丈夫

C.

以前的同事

Đúng

Phản hồi

Câu hỏi 14

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

有个词语叫“老小孩儿”,意思是人老了有时候跟小孩儿一样,容易高兴,也容易生气。 *根据这段话,可以知道老人:  
A.

很喜欢小孩儿

B.

总是生气

C.

有些地方跟小孩儿一样

Đúng

Phản hồi

Câu hỏi 15

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

连词成句:

笑笑    以外    除了    别人     都     来了     。

Phản hồi

Câu hỏi 16

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

连词成句:

什么     有      好看      电影院       电影       吗       的        ? 

Phản hồi

Câu hỏi 17

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

  妻子今天不舒服,我把她送到了医院,医生看了以后说没有大的问题,可能是最近工作太忙、太累了,让她在家里休息几天。 *妻子:    
A.

已经休息几天了

B.

自己去医院了

C.

需要休息

Đúng

Phản hồi

Câu hỏi 18

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

连词成句:

历史     文化     除了      还      我      以外      喜欢       ,        。

Phản hồi

Câu hỏi 19

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

                今天真把我累坏了。我们说好了今天搬家,没想到丈夫突然有时出国。新家在四楼,我只好打电话给搬家公司,请他们把桌椅、电视、电脑都搬上去。等他们走了,我有一个人把每个房间都打扫干净。看了看表,已经晚上9点了。 *今天搬家,我:                  
A.

没打扫房间

B.

请搬家公司帮忙

Đúng
C.

给丈夫打电话帮忙

Phản hồi

Câu hỏi 20

Đúng
Đạt điểm 1,00 trên 1,00
Đặt cờ

Đoạn văn câu hỏi

            有很多人问什么时候吃水果比较健康,在今天的《健康123》节目里,我来告诉大家怎么吃水果对身体最好。其实,上午吃水果最健康,晚饭后和睡觉前最好不要吃。吃水果的时候应该在饭前12小时。当然,一定要把水果洗干净再吃。 *什么时候吃水果最好:              
A.

午饭前1-2小时

Đúng
B.

睡觉前1-2小时

C.

晚饭后1-2小时

Phản hồi

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *