Heated Tubing Bundle , Model: ME-10C2-71-7-ATP-1-XINS(2”)-M
Giải pháp duy trì nhiệt độ ổn định cho đường ống dẫn mẫu và môi chất



1. Giới thiệu chung
Heated Tubing Bundle (Bó ống có sưởi nhiệt) model ME-10C2-71-7-ATP-1-XINS(2”)-M là sản phẩm cao cấp của Thermon, được thiết kế nhằm duy trì nhiệt độ ổn định dọc theo đường ống dẫn mẫu, khí, hoặc chất lỏng trong các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu kiểm soát nhiệt chính xác.
Hệ thống ống sưởi này giúp ngăn ngừa sự ngưng tụ, đông đặc, hoặc mất tính chất hóa lý của môi chất trong quá trình truyền dẫn – đặc biệt quan trọng trong hệ thống phân tích (Analyzer System), trạm đo lường, hệ thống dầu khí – hóa chất – thực phẩm.
2. Cấu tạo tổng thể
Model ME-10C2-71-7-ATP-1-XINS(2”)-M là một bó ống tiền chế (Pre-insulated and Heated Tubing Bundle) bao gồm:
-
Ống dẫn (Process Tube): Thép không gỉ hoặc PTFE/FEP, kích thước 2”, chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.
-
Dây gia nhiệt (Heating Cable): Dây điện trở Thermon loại series ME-10C2, công suất ổn định, phân bố nhiệt đồng đều.
-
Lớp cách nhiệt (Thermal Insulation): Sợi thủy tinh chịu nhiệt cao, giảm thất thoát năng lượng.
-
Lớp chống ẩm (Moisture Barrier): Giúp ngăn hơi nước, duy trì độ bền lâu dài.
-
Vỏ ngoài (Outer Jacket): Vật liệu fluoropolymer hoặc polyurethane (mã ATP-1-XINS), chịu tia UV, hóa chất và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Toàn bộ cụm được lắp sẵn, kiểm tra điện và nhiệt, sẵn sàng lắp đặt tại công trường, giảm đáng kể thời gian thi công.
3. Mã hiệu chi tiết sản phẩm
ME-10C2-71-7-ATP-1-XINS(2”)-M được cấu trúc theo quy tắc đặt mã của Thermon, trong đó:
| Thành phần | Ý nghĩa |
|---|---|
| ME-10C2 | Dòng dây sưởi điện trở công suất 10 W/ft, kiểu constant wattage (ME Series) |
| 71-7 | Chiều dài và điện áp thiết kế (ví dụ: 71 ft – 230 V) |
| ATP-1-XINS | Lớp vỏ ngoài chống ẩm và cách điện bằng vật liệu fluoropolymer ATP-1, loại có thêm lớp cách nhiệt mở rộng (XINS) |
| (2”) | Đường kính ống quy chuẩn 2 inch |
| M | Vật liệu ống dẫn: Stainless Steel (Metal tube) |
4. Thông số kỹ thuật (tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | ME-10C2-71-7-ATP-1-XINS(2”)-M |
| Nhà sản xuất | Thermon |
| Công suất dây sưởi | 10 W/ft |
| Điện áp danh định | 230 V AC |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 200 °C (tùy cấu hình) |
| Đường kính ống | 2 inch |
| Vật liệu ống | Inox 316L hoặc PTFE |
| Cách nhiệt | Sợi thủy tinh + lớp chống ẩm |
| Vỏ ngoài | ATP-1-XINS – chống tia UV, dầu, hóa chất |
| Cấp bảo vệ | IP67 (tùy option đầu nối) |
5. Ưu điểm nổi bật
✅ Duy trì nhiệt độ ổn định – không để mẫu bị ngưng tụ hay đông đặc.
✅ Thiết kế nhỏ gọn, tiền chế sẵn, dễ lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công.
✅ Vật liệu chống ăn mòn, chịu nhiệt và hóa chất mạnh.
✅ Hiệu suất truyền nhiệt cao, giảm tổn thất năng lượng.
✅ Tương thích với hầu hết các bộ điều khiển nhiệt Thermon (TC, AMC, TraceNet,…).
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế: CSA, IECEx, ATEX, UL.
6. Ứng dụng điển hình
Heated Tubing Bundle Thermon ME-Series được sử dụng trong:
-
Hệ thống lấy mẫu khí (CEMS, Analyzer Shelter)
-
Đường dẫn nhiên liệu, dầu thủy lực, khí tự nhiên, khí H₂S, O₂, CO₂,…
-
Nhà máy lọc dầu, hóa chất, phân bón, LNG, dược phẩm, thực phẩm.
-
Các môi trường ngoài trời, khu vực nguy hiểm (Hazardous Area).
7. Lợi ích khi sử dụng bó ống sưởi Thermon
-
Độ tin cậy cao: sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001, kiểm định điện – nhiệt trước khi xuất xưởng.
-
Dễ bảo trì: kết cấu module, dễ thay thế dây sưởi hoặc ống dẫn khi cần.
-
Hiệu quả năng lượng: tối ưu hóa nhiệt độ vận hành – tiết kiệm điện năng đến 30% so với hệ thống sưởi thủ công.
8. Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Hiện nay, Wili là đại lý phân phối chính hãng Thermon tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ dòng Heated Tubing Bundle, Heat Tracing Cable, Junction Box, và Bộ điều khiển nhiệt Thermon.
Tất cả sản phẩm đều có CO-CQ, chứng nhận ATEX/IECEx, bảo hành chính hãng 12–24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật, thiết kế và lắp đặt toàn diện.
9. Kết luận
Heated Tubing Bundle ME-10C2-71-7-ATP-1-XINS(2”)-M là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống cần duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ độ chính xác của phép đo và chất lượng mẫu, mà còn tối ưu chi phí vận hành, tăng độ an toàn và tuổi thọ hệ thống.
