Mô tả
Heat Trace, Electric Heat Tracing Dây Bù Nhiệt Themron
Dây Gia Nhiệt HTSX 20-2 OJ: Giải Pháp Bảo Vệ Nhiệt Độ Toàn Diện
Dây gia nhiệt tự điều chỉnh HTSX 20-2 OJ là một sản phẩm cao cấp của Thermon, được thiết kế đặc biệt để duy trì nhiệt độ quy trình hoặc bảo vệ chống đóng băng trong các môi trường có yêu cầu nhiệt độ cao. Với cấu tạo và tính năng ưu việt, HTSX 20-2 OJ đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Cấu Tạo
Dây gia nhiệt HTSX 20-2 OJ có cấu tạo gồm nhiều lớp:
- Lõi dẫn điện: Thường làm bằng đồng mạ niken, đảm bảo khả năng dẫn điện tốt và chống ăn mòn.
- Ma trận gia nhiệt bán dẫn: Là trái tim của dây gia nhiệt, chịu trách nhiệm tạo ra nhiệt.
- Vật liệu cách điện: Bao quanh ma trận gia nhiệt, giúp cách ly dòng điện và đảm bảo an toàn.
- Lớp vỏ bảo vệ: Thường làm từ fluoropolymer, có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và chống mài mòn cao.
Ứng Dụng
Dây gia nhiệt HTSX 20-2 OJ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Ngành dầu khí: Bảo vệ đường ống, thiết bị khỏi đóng băng, duy trì nhiệt độ cho các quá trình sản xuất.
- Công nghiệp hóa chất: Sưởi ấm các đường ống dẫn hóa chất, bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn.
- Xử lý nước thải: Ngăn ngừa đóng băng trong các hệ thống xử lý nước thải.
- Lương thực thực phẩm: Duy trì nhiệt độ trong các thiết bị sản xuất, bảo quản thực phẩm.
- Xây dựng: Sưởi ấm sàn nhà, đường ống, chống đóng băng cho các hệ thống ống nước.
Ưu Điểm Nổi Bật
- Tự điều chỉnh nhiệt độ: Công suất nhiệt thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường xung quanh, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo nhiệt độ ổn định.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Chịu được nhiệt độ tiếp xúc lên đến 121°C, phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt.
- An toàn: Được thiết kế với các lớp bảo vệ, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Dễ lắp đặt: Cắt theo chiều dài mong muốn, dễ dàng uốn cong và lắp đặt.
- Tuổi thọ cao: Được làm từ các vật liệu chất lượng cao, đảm bảo tuổi thọ dài.
Tại Sao Nên Chọn HTSX 20-2 OJ?
- Hiệu quả cao: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt.
- Tiết kiệm năng lượng: Công suất nhiệt tự điều chỉnh giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- An toàn và đáng tin cậy: Đảm bảo an toàn cho người sử dụng và các thiết bị.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều ngành nghề và ứng dụng khác nhau.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp gia nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy, dây gia nhiệt HTSX 20-2 OJ chính là sự lựa chọn hoàn hảo.
Heat Trace, Electric Heat Tracing Dây Bù Nhiệt Themron
ProductName | OrderCode | Description | |
a) BSX TM Self‐Regulating Heating Cable | |||
2102 | BSX 3-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC | |
2122 | BSX 5-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC | |
2142 | BSX 8-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 OJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC | |
2162 | BSX 10-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC | |
2112 | BSX 3-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
2132 | BSX 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
2152 | BSX 8-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
2172 | BSX 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
2103 | BSX 3-1 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ | |
2123 | BSX 5-1 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 FOJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ | |
2143 | BSX 8-1 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 FOJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ | |
2163 | BSX 10-1 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 FOJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ | |
2113 | BSX 3-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ | |
2133 | BSX 5-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ | |
2153 | BSX 8-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ | |
2173 | BSX 10-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ | |
b) RSX TM Self‐Regulating Heating Cable | |||
22692 | RSX 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC | |
22662 | RSX 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC | |
22673 | RSX 10-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 FOJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ | |
22663 | RSX 15-2 FOJ | Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 FOJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ | |
c) KSX TM Self‐Regulating Heating Cable | 0 | ||
25512 | KSX 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating KSX 5-2 OJ Công suất 15 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC | |
25532 | KSX 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating KSX 10-2 OJ Công suất 32 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC | |
25552 | KSX 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating KSX 15-2 OJ Công suất 48 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC | |
25572 | KSX 20-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating KSX 20-2 OJ Công suất 64 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC | |
d) HTSX TM Self‐Regulating Heating Cable | 0 | ||
24802 | HTSX 3-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24822 | HTSX 6-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-1 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24842 | HTSX 9-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-1 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24862 | HTSX 12-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-1 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24942 | HTSX 15-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24962 | HTSX 20-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ | |
24812 | HTSX 3-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24832 | HTSX 6-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-2 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24852 | HTSX 9-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24872 | HTSX 12-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-2 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24952 | HTSX 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
24972 | HTSX 20-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ | |
e) VSXTM‐HT Self‐Regulating Heating Cable | 0 | ||
27902 | VSX-HT 5-1-OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-1-OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 | |
27922 | VSX-HT 10-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 | |
27942 | VSX-HT 15-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 | |
27962 | VSX-HT 20-1 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 | |
27912 | VSX-HT 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 | |
27932 | VSX-HT 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 | |
27952 | VSX-HT 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 | |
27972 | VSX-HT 20-2 OJ | Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 | |
f) HPT TM Power Limiting Heating Cable | |||
25802 | HPT 5-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 | |
25822 | HPT 10-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 | |
25842 | HPT 15-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 | |
25862 | HPT 20-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 | |
25812 | HPT 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25402 | HPT 5-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-4 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25832 | HPT 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25412 | HPT 10-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25852 | HPT 15-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25422 | HPT 15-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-4 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25872 | HPT 20-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
25432 | HPT 20-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-4 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 | |
g) FP Constant Watt Heating Cable | |||
22302 | FP 2.5-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 2.5-1 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 | |
22312 | FP 5-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 | |
22377 | FP 8-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 8-1 OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 | |
22322 | FP 10-1 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 | |
22332 | FP 2.5-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 2.5-2 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22342 | FP 5-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22387 | FP 8-2-OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 8-2-OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22352 | FP 10-2 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22362 | FP 10-4 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22397 | FP 5-5 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 5-5 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 | |
22372 | FP 10-5 OJ | Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song) parallel resistance constant watt FP 10-5 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.